Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chó đẻ
[chó đẻ]
|
khẩu ngữ
( đồ chó đẻ !) son of a bitch !; bastard !
Từ điển Việt - Việt
chó đẻ
|
danh từ
cây nhỏ cùng họ thầu dầu, lá dùng làm thuốc hoặc làm phân xanh
cây chó đẻ mọc nhiều ở vùng trung du và miền núi
lời rủa của người đáng khinh
đồ chó đẻ phản bội